Việt
nẻo
đưòng
lối
lộ
đạo
lôi đi.
Đức
Wegstrecke
Weg
Fahrbahn
Straße
Hinweg
Hinweg /m -(e)s, -e/
con] đưòng, lối, nẻo, lộ, đạo, lôi đi.
Nẻo
chỉ nẻo đưa đường, khắp các nẻo đường.
Wegstrecke f, Weg m, Fahrbahn f, Straße f; nẻo dường Weg m; khuất nẻo verlorengehen vi, aussterben vi