TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinweg

có nghĩa 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm: xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian trong khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đi đến đích hay đến mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinweg

hinweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweg mit dir!

cút đi!

(ugs.) über etw. hinweg sein

đã vượt qua điều gì.

Hin- und Rückweg

đường đi và đường về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweg /(Adv.) (geh.)/

đi khỏi; rời đi;

hinweg mit dir! : cút đi!

hinweg /(Adv.) (geh.)/

(dùng kèm với giới từ “über”) trên; ở trên; qua;

(ugs.) über etw. hinweg sein : đã vượt qua điều gì.

hinweg /(Adv.) (geh.)/

(dùng kèm với giới từ “über”) trong vòng; trong thời gian trong khi;

Hinweg /der/

đường đi đến đích hay đến mục tiêu; chuyến đi;

Hin- und Rückweg : đường đi và đường về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinweg /adv/

có nghĩa 1, địa điểm: xa, xa cách, ròi xa, xa khỏi, khỏi, cách ròi; hinweg mit dừ! cút đi; 2, thòi gian: trong vòng, trong thôi gian..., trong khi, trong.

Hinweg /m -(e)s, -e/

con] đưòng, lối, nẻo, lộ, đạo, lôi đi.