Việt
có nghĩa 1
địa điểm: xa
xa cách
ròi xa
xa khỏi
khỏi
cách ròi
đưòng
lối
nẻo
lộ
đạo
lôi đi.
đi khỏi
rời đi
trên
ở trên
qua
trong vòng
trong thời gian trong khi
đường đi đến đích hay đến mục tiêu
chuyến đi
Đức
hinweg
hinweg mit dir!
cút đi!
(ugs.) über etw. hinweg sein
đã vượt qua điều gì.
Hin- und Rückweg
đường đi và đường về.
hinweg /(Adv.) (geh.)/
đi khỏi; rời đi;
hinweg mit dir! : cút đi!
(dùng kèm với giới từ “über”) trên; ở trên; qua;
(ugs.) über etw. hinweg sein : đã vượt qua điều gì.
(dùng kèm với giới từ “über”) trong vòng; trong thời gian trong khi;
Hinweg /der/
đường đi đến đích hay đến mục tiêu; chuyến đi;
Hin- und Rückweg : đường đi và đường về.
hinweg /adv/
có nghĩa 1, địa điểm: xa, xa cách, ròi xa, xa khỏi, khỏi, cách ròi; hinweg mit dừ! cút đi; 2, thòi gian: trong vòng, trong thôi gian..., trong khi, trong.
Hinweg /m -(e)s, -e/
con] đưòng, lối, nẻo, lộ, đạo, lôi đi.