Trakt /m -(e)s, -e/
lộ, tuyến, đương.
Hinweg /m -(e)s, -e/
con] đưòng, lối, nẻo, lộ, đạo, lôi đi.
Heerstraße /ỉ =, -n/
ỉ =, đường quân sự, đuỏng lát, lộ, tuyến, đường; Heer
Weg /m -(e)s,/
1. [con] đường, lộ, đưàng đi, lối đi, dạo; ein großes Stück Weg es khoảng cách ldn; j-m den Weg abschneiden cắt đưòng của ai, đặt ai vào hoàn cảnh không lối thoát; j-m Steine in den Weg légen [róllen] a thọc gậy bánh xe; 2. cách, đưòng, phương pháp; auf direktem Weg e [một cách] trực tiếp; auf ge setzlichem Weg e bằng con đưòng hợp pháp.
entblößt /a/
trẩn truồng, khỏa thân, lõa thể, trần trùng trục, lộ, trần, hỏ, hổ hang.
Hergang /m -(e)s, -gän/
1. đưòng, dưòng đi, lộ, lối nẻo, đạo, lối đi; 2. tiến trình của các sự kiện, tiến triển của các tình hình, chuyển biến của thôi cuộc.