Việt
mở
hở
bị mỏ
Anh
open
Đức
geöffnet
offen
Pháp
ouvert
Das Rückführventil ist geöffnet.
Van hồi tiếp được mở.
Armatur (voll geöffnet)
Van (mở hoàn toàn)
Ventilkörper (geöffnet)
Thân van (mở)
Form geöffnet
Khuôn mở
Presse geöffnet
Máy ép mở ra
geöffnet,offen
geöffnet, offen
geöffnet /a (thể thao)/
bị mỏ; triển khai; - e Formation đội hình triển khai; geöffnet e Flankensäule đội ngũ triển khai; - e Stirnsäule hàng ngang triển khai.
geöffnet /adj/V_LÝ/
[EN] open
[VI] mở, hở (mạch điện)