TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geöffnet

mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

geöffnet

open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geöffnet

geöffnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

offen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

geöffnet

ouvert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Rückführventil ist geöffnet.

Van hồi tiếp được mở.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Armatur (voll geöffnet)

Van (mở hoàn toàn)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ventilkörper (geöffnet)

Thân van (mở)

Form geöffnet

Khuôn mở

Presse geöffnet

Máy ép mở ra

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

geöffnet,offen

ouvert

geöffnet, offen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geöffnet /a (thể thao)/

bị mỏ; triển khai; - e Formation đội hình triển khai; geöffnet e Flankensäule đội ngũ triển khai; - e Stirnsäule hàng ngang triển khai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geöffnet /adj/V_LÝ/

[EN] open

[VI] mở, hở (mạch điện)