Việt
tiến trình của các sự kiện
tiến triển của các tình hình
ge
đưòng
dưòng đi
lộ
lối nẻo
đạo
lối đi
chuyển biến của thôi cuộc.
Đức
Hergang
Hergang /m -(e)s, -gän/
1. đưòng, dưòng đi, lộ, lối nẻo, đạo, lối đi; 2. tiến trình của các sự kiện, tiến triển của các tình hình, chuyển biến của thôi cuộc.
Hergang /der (PI. selten)/
tiến trình của các sự kiện; tiến triển của các tình hình;