TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưòng đi

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưòng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối nẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến trình của các sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển của các tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến của thôi cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dưòng đi

Reiseweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hergang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reiseweg /m -(e)s, -e/

hành trình, dưòng đi, lộ trình, tuyén; Reise

Hergang /m -(e)s, -gän/

1. đưòng, dưòng đi, lộ, lối nẻo, đạo, lối đi; 2. tiến trình của các sự kiện, tiến triển của các tình hình, chuyển biến của thôi cuộc.