Việt
lộ
lộ sáng
treo
Anh
exposed
suspended
Đức
ausgesetzt
Pháp
suspendu
Die Anschlussfuge ist voll der Witterung ausgesetzt.
Khe kết nối chịu hoàn toàn tác động của thời tiết.
Welchen Beanspruchungen ist die Pleuelstange ausgesetzt?
Thanh truyền phải chịu những lực tác dụng nào?
Welchen Beanspruchungen ist die Kurbelwelle ausgesetzt?
Trục khuỷu chịu những lực tác dụng nào?
Welchen Beanspruchungen ist die Abgasanlage ausgesetzt?
Hệ thống xả khí thải phải chịu những tải và ứng suất nào?
Welchen Beanspruchungen sind Zylinder und Zylinderkopf ausgesetzt?
Xi lanh và đầu xi lanh phải chịu những ứng lực nào?
[EN] exposed
[VI] lộ, lộ sáng, phơi dưới sáng nắng
ausgesetzt /adj/S_PHỦ/
[VI] lộ, lộ sáng
ausgesetzt /adj/M_TÍNH/
[EN] suspended (bị)
[VI] (bị) treo
ausgesetzt /IT-TECH,TECH/
[DE] ausgesetzt
[EN] suspended
[FR] suspendu