TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgesetzt

lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausgesetzt

exposed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suspended

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgesetzt

ausgesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

ausgesetzt

suspendu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anschlussfuge ist voll der Witterung ausgesetzt.

Khe kết nối chịu hoàn toàn tác động của thời tiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welchen Beanspruchungen ist die Pleuelstange ausgesetzt?

Thanh truyền phải chịu những lực tác dụng nào?

Welchen Beanspruchungen ist die Kurbelwelle ausgesetzt?

Trục khuỷu chịu những lực tác dụng nào?

Welchen Beanspruchungen ist die Abgasanlage ausgesetzt?

Hệ thống xả khí thải phải chịu những tải và ứng suất nào?

Welchen Beanspruchungen sind Zylinder und Zylinderkopf ausgesetzt?

Xi lanh và đầu xi lanh phải chịu những ứng lực nào?

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

ausgesetzt

[EN] exposed

[VI] lộ, lộ sáng, phơi dưới sáng nắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgesetzt /adj/S_PHỦ/

[EN] exposed

[VI] lộ, lộ sáng

ausgesetzt /adj/M_TÍNH/

[EN] suspended (bị)

[VI] (bị) treo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgesetzt /IT-TECH,TECH/

[DE] ausgesetzt

[EN] suspended

[FR] suspendu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgesetzt

exposed