TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspended

treo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lơ lửng

 
Tự điển Dầu Khí

nổi

 
Tự điển Dầu Khí

lơ lửng treo ~ load tải trọng lơ lửng ~ deposit tr ầm tích l ơ lửng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểu treo

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mối treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

suspended

suspended

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

suspended

ausgesetzt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgehängte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

suspended

suspendu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The aromas of dates, mangoes, coriander, cumin are suspended in space.

Trong phòng ốc lơ lửng mùi thơm ngào ngạt của chà là, xoài, ngò và hạt thìa là.

The bird freezes in flight, fixed like a stage prop suspended over the river.

Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Joint,Suspended /giao thông & vận tải/

mối treo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgesetzt /adj/M_TÍNH/

[EN] suspended (bị)

[VI] (bị) treo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspended /IT-TECH,TECH/

[DE] ausgesetzt

[EN] suspended

[FR] suspendu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Suspended

kiểu treo

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SUSPENDED

treo (đèn v.v...) Đèn, v.v..., treo dưởí trãn bàng thanh cứng hay mềm. Co' một khoảng không gian giữa đèn và tràn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suspended

lơ lửng (bị) treo ~ load tải trọng lơ lửng ~ deposit tr ầm tích l ơ lửng

Tự điển Dầu Khí

suspended

[sə'spendid]

o   lơ lửng, nổi

§   suspended and capable : ngừng và có thể sản xuất lại

§   suspended discovery : phát hiện dở dang

§   suspended sediment oil : cặn và nước lơ lửng

§   suspended solids : vật rắn lơ lửng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abgehängte

[VI] treo

[EN] suspended