Việt
treo
lơ lửng
nổi
lơ lửng treo ~ load tải trọng lơ lửng ~ deposit tr ầm tích l ơ lửng
kiểu treo
mối treo
Anh
suspended
Joint
Đức
ausgesetzt
Abgehängte
Pháp
suspendu
The aromas of dates, mangoes, coriander, cumin are suspended in space.
Trong phòng ốc lơ lửng mùi thơm ngào ngạt của chà là, xoài, ngò và hạt thìa là.
The bird freezes in flight, fixed like a stage prop suspended over the river.
Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.
Joint,Suspended /giao thông & vận tải/
ausgesetzt /adj/M_TÍNH/
[EN] suspended (bị)
[VI] (bị) treo
suspended /IT-TECH,TECH/
[DE] ausgesetzt
[EN] suspended
[FR] suspendu
Suspended
SUSPENDED
treo (đèn v.v...) Đèn, v.v..., treo dưởí trãn bàng thanh cứng hay mềm. Co' một khoảng không gian giữa đèn và tràn.
lơ lửng (bị) treo ~ load tải trọng lơ lửng ~ deposit tr ầm tích l ơ lửng
[sə'spendid]
o lơ lửng, nổi
§ suspended and capable : ngừng và có thể sản xuất lại
§ suspended discovery : phát hiện dở dang
§ suspended sediment oil : cặn và nước lơ lửng
§ suspended solids : vật rắn lơ lửng
[VI] treo