TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giông của động vật hoặc thực vật

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông của động vật hoặc thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giông của động vật hoặc thực vật

Art

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Art ist ausgestorben

loài này đã bị tuyệt chủng

eine Art [von]...

tương tự như..., giông như...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Art /[a:rt], die, -, -en/

(Biol ) loài; giông của động vật hoặc thực vật (Einheit);

loài này đã bị tuyệt chủng : diese Art ist ausgestorben tương tự như..., giông như... : eine Art [von]...