Việt
loài
giông của động vật hoặc thực vật
Đức
Art
diese Art ist ausgestorben
loài này đã bị tuyệt chủng
eine Art [von]...
tương tự như..., giông như...
Art /[a:rt], die, -, -en/
(Biol ) loài; giông của động vật hoặc thực vật (Einheit);
loài này đã bị tuyệt chủng : diese Art ist ausgestorben tương tự như..., giông như... : eine Art [von]...