TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghệ thuật trang trí

nghệ thuật trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghệ thuật trang trí

decorative art

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decorative art

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghệ thuật trang trí

Art

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ornamentik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Art /dé.co [arde'ko], der u. das; - -/

nghệ thuật trang trí; nghệ thuật sắp đặt;

Ornamentik /die; - (Kunst)/

nghệ thuật trang hoàng; nghệ thuật trang trí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decorative art

nghệ thuật trang trí

 decorative art /xây dựng/

nghệ thuật trang trí