Việt
điều kiện
điều khoản
điều qui định trong hợp đồng
Đức
Kautel
Kautel /[kau'ted], die; -, -en (meist PI.) (Rechtsspr.)/
điều kiện; điều khoản; điều qui định trong hợp đồng (Absicherung, Sicherheitsvorkehrung);