Việt
thực phẩm
điều khoản
quy định
lương thực
quân lương
binh lương.
đồ dự trữ
lương thực dự trữ
Anh
provisions
Đức
Proviant
Proviant /[pro'viant], der; -s, -e (PI. selten)/
đồ dự trữ; thực phẩm; lương thực dự trữ;
Proviant /m -(e)s, -e/
thực phẩm, lương thực, quân lương, binh lương.
Proviant /m/VT_THUỶ/
[EN] provisions
[VI] (các) điều khoản, quy định