TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provisions

Trích lập dự phòng Một khoản dự phòng là một khoản nợ không chắc chắn về thời gian hoặc giá trị

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

điều khoản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

provisions

Provisions

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

provisions

Ausstattung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Proviant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Köderfischkessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

provisions

vivres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

provisions /FISCHERIES/

[DE] Köderfischkessel

[EN] provisions

[FR] vivres

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proviant /m/VT_THUỶ/

[EN] provisions

[VI] (các) điều khoản, quy định

Từ điển Polymer Anh-Đức

provisions

Ausstattung;

Từ điển kế toán Anh-Việt

Provisions

Trích lập dự phòng Một khoản dự phòng là một khoản nợ không chắc chắn về thời gian hoặc giá trị