article
[S] (to article) : diều, điều khoản, điều mục (dùng sổ nhiều) [L] a/ ds diêu khoản, hs diem chính đế cáo lo b/ đom thưa có viện dan trước lòa án giáo hội - articles of agreement - bàn dự thảo hợp đồng - articles of apprenticeship - khế ước tập việc - articles of association - quy chế cùa công ty trách nhiệm hữu hạn - articles of impeachment - cáo ưạng về tội nịch chức (Xch : impeachment) - articles of marriage - hôn khế - articles of partnership - điều ước cúa công ty - ship' s articles - a/ điêu kiện bôc hàng, b/ vai trò cùa thủy thủ đoàn - articles cf war - bộ quân luật, bộ luật chiến tranh [HC] articles and conditions - diều kiện sách (cũng nói : specifications) - the Thirty-nine Articles - chức sac của Anh giáo - Articles of Confederation - hiền chương liên kết của 13 Tiều bang sáng lập Hiệp chủng quốc tuyên bố ngày 1-3-1781 tại Philadelphia.