Việt
sự thuê tàu
hợp đồng thuê tàu
hợp đồng thuê máy bay .
hợp đồng thuê mướn máy bay hay tàu thủy
Anh
charter
Đức
Charter
Charter /[ tjartor, auch: Ja...], der; -s, -s/
hợp đồng thuê mướn máy bay hay tàu thủy;
Charter /m -s, -s/
hợp đồng thuê máy bay (tàu thủy).
Charter /f/VT_THUỶ/
[EN] charter
[VI] sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (tàu thuỷ)