Befrachtung /f/VT_THUỶ/
[EN] charterage, chartering
[VI] sự thuê tàu (buôn bán trên biển)
Charterung /f/VT_THUỶ/
[EN] chartering
[VI] sự thuê tàu (buôn bán trên biển)
Schiffsvermietung /f/VT_THUỶ/
[EN] charter
[VI] sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
Charter /f/VT_THUỶ/
[EN] charter
[VI] sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (tàu thuỷ)