Việt
hợp đồng thuê tàu
sự thuê tàu
Anh
charter
charter-party
Đức
Chartepartie
Schiffsvermietung
Charter
Schiffsvermietung /f/VT_THUỶ/
[EN] charter
[VI] sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
Charter /f/VT_THUỶ/
[VI] sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (tàu thuỷ)
Chartepartie /í =, -tiền/
hợp đồng thuê tàu; thuê máy bay.
charter-party /giao thông & vận tải/