duigen /(part II gedungen u gedingt) I vt/
(part II gedungen u gedingt) thuê, mướn, thuê mưdn; tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiêu nạp; ein gedungener Mörder tên giết người thuê; II vi (um A) mặc cả, mà cả.
anheuem /vt/
1. thuê, mướn, tuyến mỏ; 2. làm việc trên một tàu thủy.