Việt
thuê
mướn
sử dụng một dịch vụ
Đức
nehmen
[sich] einen Anwalt nehmen
thuê một luật sư (cho mình)
er nahm ein Taxi
ông ẩy gọi một chiếc tắc xi.
nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
thuê; mướn; sử dụng một dịch vụ;
thuê một luật sư (cho mình) : [sich] einen Anwalt nehmen ông ẩy gọi một chiếc tắc xi. : er nahm ein Taxi