Việt
thuê
mướn
tuyến mỏ
làm việc trên một tàu thủy.
Đức
anheuem
Brände und Explosionen die durch Zündquellen (Funken, Schweißbrenner, Reibungswärme) oder chemische Reaktionen ausgelöst werden.
Do cháy và nổ bởi các tia lửa (từ sóng vô tuyến, mỏ hàn, nhiệt ma sát) hay từ phản ứng hóa học
anheuem /vt/
1. thuê, mướn, tuyến mỏ; 2. làm việc trên một tàu thủy.