TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến mỏ

thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mướn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc trên một tàu thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuyến mỏ

anheuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Brände und Explosionen die durch Zündquellen (Funken, Schweißbrenner, Reibungswärme) oder chemische Reaktionen ausgelöst werden.

Do cháy và nổ bởi các tia lửa (từ sóng vô tuyến, mỏ hàn, nhiệt ma sát) hay từ phản ứng hóa học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anheuem /vt/

1. thuê, mướn, tuyến mỏ; 2. làm việc trên một tàu thủy.