Việt
thuê
mưón
thuê tàu chỏ hàng
mưón .
thuê mưón
tiền thuê
Đức
mieten I
Miete I
zur Miete I wohnen
thuê phòng;
etw. in Miete I nehmen
thuê, mưđn.
mieten I /vt/
thuê, mưón, (hàng hải) thuê tàu chỏ hàng, thuê, mưón (công nhân V.V.).
Miete I /f =, -n/
1. [sự] thuê, mưón, thuê mưón; 2. tiền thuê [mưón]; zur Miete I wohnen thuê phòng; etw. in Miete I nehmen thuê, mưđn.