Việt
thuê
mòi
: engagiert sein có trách nhiệm
chịu trách nhiệm
Đức
engagieren
Bild 1: Jugendliche engagieren sich im Umweltschutz
Hình 1: Thanh thiếu niên tích cực tham gia bảo vệ môi trường
engagieren /vt/
1. thuê (ngưôi làm); giữ trưóc (chỗ ngồi ỗ nhà hát); 2. mòi (nhảy); 3.: engagiert sein có trách nhiệm, chịu trách nhiệm;