Việt
cấy rẽ
lĩnh canh.
thuê
lĩnh canh
cấy rẽ 1987
Đức
Anteilscheinpacht
pachten
pachten /(sw. V.; hat)/
thuê; lĩnh canh; cấy rẽ 1987;
Anteilscheinpacht /í =, -en/
sự] cấy rẽ, lĩnh canh.
pachten /vt/
thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; sie gebärdet sich gerade, als ob sie die Schlauheit gepachtet cô ấy cư xủ dường như cô ấy khôn ngoan nhất.