TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lĩnh canh

lĩnh canh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê tàu chỏ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất lĩnh canh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ 1987

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lĩnh canh

pachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Pacht nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

~ ung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arrendieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etu>. in Pacht (über) nehmen

1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pachten /(sw. V.; hat)/

thuê; lĩnh canh; cấy rẽ 1987;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ ung /f =, -en/

sự] thuê đất, lĩnh canh; -

arrendieren /vt/

thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.

pachten /vt/

thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; sie gebärdet sich gerade, als ob sie die Schlauheit gepachtet cô ấy cư xủ dường như cô ấy khôn ngoan nhất.

heuem /vt/

1. thuê thủy thủ; 2. thuê tàu chỏ hàng; 3. thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.

Pacht /f =, -en/

1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lĩnh canh

pachten vt, verpachten vt, in Pacht nehmen; người lĩnh canh Pächter m; sự lĩnh canh Pacht f, Pachten n; tiền lĩnh canh Pachtgeld n