Việt
ngày lễ
ngày hội
ngày tết
hội hè
long trọng
trọng thể
trọng thế
Đức
festtäglich
festtäglich /(Adj.)/
(thuộc) ngày lễ; ngày hội; ngày tết; hội hè; long trọng; trọng thế;
festtäglich /I a/
thuộc về] ngày lễ, ngày hội, ngày tết, hội hè, long trọng, trọng thể; 11 adv long trọng, trọng thể.