Việt
ngày tết
ngày lễ
ngày hội
hội hè
long trọng
lễ mừng năm mđi.
trọng thể
lễ mùng năm mới
ngày kỷ niệm
ngày vui
trọng thế
Đức
Festtag
Neujahrsfest
festtäglich
Neujahrtag
Neujahrsfest /das/
ngày tết; lễ mùng năm mới;
Festtag /der/
ngày lễ; ngày hội; ngày tết; ngày kỷ niệm; ngày vui;
festtäglich /(Adj.)/
(thuộc) ngày lễ; ngày hội; ngày tết; hội hè; long trọng; trọng thế;
Neujahrsfest /n -es, -e/
ngày tết, lễ mừng năm mđi.
festtäglich /I a/
thuộc về] ngày lễ, ngày hội, ngày tết, hội hè, long trọng, trọng thể; 11 adv long trọng, trọng thể.
1) Festtag m;
2) Neujahrtag m (theo ăm lịch)-, Frühlingsfest n