Việt
lễ mừng
hội mừng
lễ kỷ niệm
trọng thể
long trọng
trinh trọng
trang trọng
lễ
lễ khánh hạ.
tính trọng thể
tính long trọng
Đức
Festlichkeit
Festlichkeit /die; -en/
(o Pl ) tính trọng thể; tính long trọng;
lễ mừng; hội mừng; lễ kỷ niệm;
Festlichkeit /f =, -en/
1. [tính chắt, sự, vê] trọng thể, long trọng, trinh trọng, trang trọng; 2. lễ, lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm, lễ khánh hạ.