Việt
Trọng thể
long trọng
uy nghi
Trang nghiêm
Anh
solemn
adorn
Đức
feierlich
zeremoniell
A tower of prayer, tall and octagonal, open balcony, solemn, surrounded by arms.
Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.
adorn,solemn
[VI] Trang nghiêm
[DE] feierlich, zeremoniell
[EN] adorn, solemn
Trọng thể, long trọng, uy nghi