TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solemn

Trọng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

long trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trang nghiêm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

solemn

solemn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

adorn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

solemn

feierlich

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

zeremoniell

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A tower of prayer, tall and octagonal, open balcony, solemn, surrounded by arms.

Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

adorn,solemn

[VI] Trang nghiêm

[DE] feierlich, zeremoniell

[EN] adorn, solemn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

solemn

Trọng thể, long trọng, uy nghi