TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adorn

Tô điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trang trí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Trang nghiêm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

adorn

adorn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

solemn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

adorn

feierlich

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

zeremoniell

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Painters adorn houses and buildings with their paintings.

Mấy họa sĩ vẫn tô điểm cho các tòa nhà bằng những bức tranh của họ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

adorn,solemn

[VI] Trang nghiêm

[DE] feierlich, zeremoniell

[EN] adorn, solemn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

adorn

Tô điểm, trang trí