Việt
có hạnh phúc
có phúc
được khoái lạc
khoan khoái
sung sướng.
tốt số
sung sưóng
vui tươi
may mắn
may
Đức
glückselig
glücklich
glückselig /a/
có hạnh phúc, có phúc, được khoái lạc, khoan khoái, sung sướng.
glücklich /I a/
có hạnh phúc, có phúc, tốt số, sung sưóng, vui tươi, may mắn, may; glücklich e Reise! thuận buồm xuôi gió!; - er Einfall một ý kiến hay;