Việt
có phúc
đầy hạnh phúc
tô't số
sung sướng
vui tươi
ban ơn phúc
gia ơn phúc
làm hạnh phúc.<BR>~ vision Vinh phúc trực quan
hưởng nhan Thiên Chúa
trực diện Thượng Đế.<BR>~ union Vinh phúc hợp nhất .
có hạnh phúc
được khoái lạc
khoan khoái
sung sướng.
tốt số
sung sưóng
may mắn
may
Anh
beatific
Đức
glücklich
erfolgreich íaì
Gluckhenne
glückselig
eine glückliche Familie
một gia đỉnh hạnh phúc
ein glückliches neues Jahr!
chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm).
Có phúc, ban ơn phúc, gia ơn phúc, làm hạnh phúc.< BR> ~ vision Vinh phúc trực quan, hưởng nhan Thiên Chúa, trực diện Thượng Đế.< BR> ~ union Vinh phúc hợp nhất [cảnh giới hạnh phúc thực sự trong Thiên Nhân hợp nhất].
Gluckhenne /die; -, -n/
đầy hạnh phúc; có phúc; tô' t số; sung sướng; vui tươi;
một gia đỉnh hạnh phúc : eine glückliche Familie chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm). : ein glückliches neues Jahr!
glückselig /a/
có hạnh phúc, có phúc, được khoái lạc, khoan khoái, sung sướng.
glücklich /I a/
có hạnh phúc, có phúc, tốt số, sung sưóng, vui tươi, may mắn, may; glücklich e Reise! thuận buồm xuôi gió!; - er Einfall một ý kiến hay;
glücklich (a), erfolgreich íaì