TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gluckhenne

xem Glücke.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà mái ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gà mẹ ’glück lieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy thắng lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô't số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gluckhenne

Gluckhenne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft kam zu einem glücklichen Sieg

đội bóng đã có một trận thắng nhờ may mắn.

der Zeitpunkt war nicht gerade glücklich gewählt

thời điềm được chọn không thuận lợi cho lắm.

eine glückliche Familie

một gia đỉnh hạnh phúc

ein glückliches neues Jahr!

chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gluckhenne /die; -, -n/

gà mái ấp; gà mẹ ’glück lieh (Adj );

Gluckhenne /die; -, -n/

may mắn; gặp may; đầy thành công; đầy thắng lợi (erfolgreich);

die Mannschaft kam zu einem glücklichen Sieg : đội bóng đã có một trận thắng nhờ may mắn.

Gluckhenne /die; -, -n/

có lợi; thuận lợi; thuận tiện (vorteilhaft, günstig);

der Zeitpunkt war nicht gerade glücklich gewählt : thời điềm được chọn không thuận lợi cho lắm.

Gluckhenne /die; -, -n/

đầy hạnh phúc; có phúc; tô' t số; sung sướng; vui tươi;

eine glückliche Familie : một gia đỉnh hạnh phúc ein glückliches neues Jahr! : chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gluckhenne

xem Glücke.