TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy hạnh phúc

đầy hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô't số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy hạnh phúc

segensreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gluckhenne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine glückliche Familie

một gia đỉnh hạnh phúc

ein glückliches neues Jahr!

chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segensreich /(Adj.)/

đầy hạnh phúc; đầy may mắn;

Gluckhenne /die; -, -n/

đầy hạnh phúc; có phúc; tô' t số; sung sướng; vui tươi;

một gia đỉnh hạnh phúc : eine glückliche Familie chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm). : ein glückliches neues Jahr!