TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genehm

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genehm

genehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường dùng trong cụm từ

jmdm. genehm sein (geh ): được (ai) hoan nghênh, được mong đợi, đúng ý (ai)

diese Lösung war ihm sehr genehm

phương án giải quyết này quả đúng ỷ ông ẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehm /[go'ne:m] (Adj.)/

dễ chịu; thú vị; khoan khoái; dễ thương;

thường dùng trong cụm từ : jmdm. genehm sein (geh ): được (ai) hoan nghênh, được mong đợi, đúng ý (ai) diese Lösung war ihm sehr genehm : phương án giải quyết này quả đúng ỷ ông ẩy.