Việt
đầy thỏa mãn
hài lòng
dễ chịu
thú vị
khoan khoái
mãn nguyên
toại nguyên
mãn ý
vùa lòng
khoan đãi
khoan ái
khoan hậu
tót bụng
rộng rãi
toại nguyện
vừa lòng
Đức
wohlgefällig
wohlgefällig /(Adj.)/
đầy thỏa mãn; toại nguyện; hài lòng; vừa lòng;
(geh veraltet) dễ chịu; thú vị; khoan khoái (angenehm);
wohlgefällig /I a/
1. đầy thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyên, hài lòng, mãn ý, vùa lòng; 2. khoan đãi, khoan ái, khoan hậu, tót bụng, rộng rãi; 3. dễ chịu, thú vị, khoan khoái; 11 adv [một cách] thóa mân, mãn nguyên, tự nguyện.