Việt
khoan khoái
dễ chịu
sảng khoái.
sảng khoái
hưng phấn
phấn khởi
Đức
euphorisch
euphorisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) khoan khoái; dễ chịu; sảng khoái;
(Med , Psych ) hưng phấn; phấn khởi;
euphorisch /a/
khoan khoái, dễ chịu, sảng khoái.