annehmlieh /(Adj.) (veraltet)/
dễ chịu;
thú vị;
khoan khoái;
hài lòng (angenehm);
annehmlieh /(Adj.) (veraltet)/
có thể chấp nhận được (annehmbar);
die Bedingungen sind annehmlich : những điều kiện có thể chấp nhận được.
Annehmlieh /keit, die; -, -en (meist PL)/
sự dê chịu;
sự tiên nghỉ;
sự thuận lợi (Bequem lichkeit, Vorteil);