Việt
ngon
ngon lành
béo bỏ
thích đồ ngọt
xem leckerer Mensch.
lưỡi của thú có móng
ngừơi thích ăn ngon
người thích đồ ngọt
người thích ăn quà
Đức
lecker
~ lecker
Lecker /der; -s, - (Jägerspr.)/
lưỡi của thú có móng;
lecker /a/
1. ngon, ngon lành, béo bỏ; 2. thích đồ ngọt; ein lecker er Mensch nguôi thích ăn ngon, nguôi thích đồ ngọt.
Lecker /m -s/
~ lecker /m -s, =/
ngừơi thích ăn ngon, người thích đồ ngọt, người thích ăn quà;