TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lecker

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đồ ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem leckerer Mensch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡi của thú có móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ lecker

ngừơi thích ăn ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thích đồ ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thích ăn quà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lecker

lecker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ lecker

~ lecker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lecker /der; -s, - (Jägerspr.)/

lưỡi của thú có móng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lecker /a/

1. ngon, ngon lành, béo bỏ; 2. thích đồ ngọt; ein lecker er Mensch nguôi thích ăn ngon, nguôi thích đồ ngọt.

Lecker /m -s/

xem leckerer Mensch.

~ lecker /m -s, =/

ngừơi thích ăn ngon, người thích đồ ngọt, người thích ăn quà;