Việt
thích đồ ngọt
thích ăn vặt
ngon
ngon lành
béo bỏ
Đức
naschhaft
genaschig
lecker
lecker /a/
1. ngon, ngon lành, béo bỏ; 2. thích đồ ngọt; ein lecker er Mensch nguôi thích ăn ngon, nguôi thích đồ ngọt.
naschhaft /(Adj.; -er, -este)/
thích ăn vặt; thích đồ ngọt;
genaschig /[gg'nej’ig] (Adj.) (geh.)/
thích đồ ngọt; thích ăn vặt (naschhaft);