TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naschhaft

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo bđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đồ ngọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ăn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đồ ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

naschhaft

naschhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naschhaft /(Adj.; -er, -este)/

thích ăn vặt; thích đồ ngọt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

naschhaft /a/

1. ngon, ngon lành, béo bđ; 2.thích đồ ngọt.