Việt
ngon
ngon lành
béo bđ
thích đồ ngọt.
thích ăn vặt
thích đồ ngọt
Đức
naschhaft
naschhaft /(Adj.; -er, -este)/
thích ăn vặt; thích đồ ngọt;
naschhaft /a/
1. ngon, ngon lành, béo bđ; 2.thích đồ ngọt.