Việt
thích đồ ngọt
thích ăn vặt
thích đô ngọt
Đức
genaschig
genäschig
ein genäschig es Kind
em bé thích ăn kẹo.
genäschig /a/
thích đô ngọt; ein genäschig es Kind em bé thích ăn kẹo.
genaschig /[gg'nej’ig] (Adj.) (geh.)/
thích đồ ngọt; thích ăn vặt (naschhaft);