Việt
thích đô ngọt
đồ ngọt
bánh kẹo
quà bánh
thích bánh kẹo.
Đức
genäschig
Schleckerei
ein genäschig es Kind
em bé thích ăn kẹo.
genäschig /a/
thích đô ngọt; ein genäschig es Kind em bé thích ăn kẹo.
Schleckerei /f =, -en/
1. đồ ngọt, bánh kẹo, quà bánh; 2. [sự, tính] thích đô ngọt, thích bánh kẹo.