TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quà bánh

quà bánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh kẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đô ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích bánh kẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quà bánh

Schleckerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleine Geschenke mit Süßwarener

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gourmandise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nascherei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Näscherei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naschwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschlecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leckerbissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleckerei /f =, -en/

1. đồ ngọt, bánh kẹo, quà bánh; 2. [sự, tính] thích đô ngọt, thích bánh kẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gourmandise /[gurmã:'di:za], die; -, -n/

món ăn ngon; quà bánh (Leckerbissen);

Schleckerei /die; -, -en (bes. südd., österr.)/

đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Süßigkeit, Leckerei);

Nascherei /die; -, -en/

đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Näscherei);

Näscherei /die; -, -en (meist PI.) (geh., veraltend)/

đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Süßigkeit);

Naschwerk /das (o. PI.) (veraltet)/

đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Süßigkeiten);

Geschlecke /das; -s (ugs.)/

đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Süßigkeit, Naschwerk);

Leckerbissen /der/

miếng ngon; đồ ngon; đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quà bánh

kleine Geschenke mit Süßwarener n/pl.