Việt
đồ ngọt
bánh kẹo
sự ăn vặt luôn mồm
quà bánh
qủa bánh.
Đức
Nascherei
Näscherei
Nascherei,Näscherei /f =, -en/
đồ ngọt, bánh kẹo, qủa bánh.
Nascherei /die; -, -en/
(o Pl ) sự ăn vặt luôn mồm;
đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Näscherei);
Näscherei /die; -, -en (meist PI.) (geh., veraltend)/
đồ ngọt; bánh kẹo; quà bánh (Süßigkeit);