Việt
giàu có
sang họng
hoa lệ
tráng lệ
lộng lẫy
sang.
ngon lành
Đức
lukullisch
lukullisch /[lu'külij] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thức ăn) ngon lành;
lukullisch /a/
giàu có, sang họng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang.