delikaft /a/
1. tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, thanh lịch, lịch sự; 2. qúa nguyên tắc, qúa cẩn thận, qúa chi li, khó xử; 3. ngon, ngon lành, béo bỏ; thanh tao, tao nhã.
empfindlich /I a/
1. nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, dễ cảm; 2. dễ cảm tháy, dễ nhận thắy; 3. qua nguyên tắc, qúa cẩn thận, dễ giận, hay giận, hay hòn giận, dễ mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).