Việt
tế nhị
nhã nhặn
thanh nhã
thanh lịch
lịch sự
qúa nguyên tắc
qúa cẩn thận
qúa chi li
khó xử
ngon
ngon lành
béo bỏ
Đức
delikaft
delikaft /a/
1. tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, thanh lịch, lịch sự; 2. qúa nguyên tắc, qúa cẩn thận, qúa chi li, khó xử; 3. ngon, ngon lành, béo bỏ; thanh tao, tao nhã.