TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua nguyên tắc

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay hòn giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mếch lòng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qua nguyên tắc

empfindlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kationenund Anionenaustauscherharze müssen zur Regeneration nach dem Dichteprinzip getrennt werden.

Cho việc hoàn nguyên hạt ion dương tính và âm tính phải được tách ra qua nguyên tắc khác biệt về tỷ trọng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

alternativ zur Verfügung stehen, dann wird mit Verzweigungen gearbeitet.

lúc hoặc các trình tự luân phiên sẵn sàng sử dụng, thì phải xử lý qua nguyên tắc phân nhánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfindlich /I a/

1. nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, dễ cảm; 2. dễ cảm tháy, dễ nhận thắy; 3. qua nguyên tắc, qúa cẩn thận, dễ giận, hay giận, hay hòn giận, dễ mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).