TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

günstig

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

günstig

advantageous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

favourable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

günstig

günstig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Günstig ist es, den Werkzeuginnendruck zu überwachen.

:: Cách thuận lợi là giám sát áp lực trong khuôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Günstig für regenerativen Wärmeaustausch

Trao đổi nhiệt hồi sinh tốt

Günstig bei starken elektromagnetischen Störeinflüssen

Thuận tiện khi đo dưới ảnh hưởng mạnh của điện từ trường

Für Temperaturdifferenzmessungen geeignet (günstig: Nickel-Widerstände)

Thích hợp để đo nhiệt độ chênh lệch (điện trở bằng Nickel giá phải chăng)

Einsatz günstig bei belüfteten (offenen) Behältern

Dùng thuận tiện khi bình chứa thông khí (mở)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm, einer Sache (D) günstig sein

giúp, giúp đổ, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, bảo trợ, bảo vệ, che chđ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

günstig /a/

thuận lợi, thuận tiện, tốt; khoan đãi, khoan ái, rộng lòng, khoan hậu, tót bụng, rộng rãi; günstig er Wind gió thuận, gió xuôi; - e Beleuchtung sự chiếu sáng thuận lợi; fm, einer Sache (D) günstig sein giúp, giúp đổ, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, bảo trợ, bảo vệ, che chđ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

günstig

advantageous

günstig

favourable