Việt
cực mỏng
cực tinh
tinh vi
hạng nhất
rát mông
tinh té
sành sỏi
té nhị
thượng hâo hạng
hạng một.
rất mịn
tinh tế
tế nhị
thượng hảo hạng
Đức
überfein
überfein /(Adj.)/
cực mỏng; cực tinh; rất mịn;
tinh tế; tinh vi; tế nhị;
thượng hảo hạng; hạng nhất;
überfein /a/
1. cực mỏng, cực tinh, rát mông; 2. tinh té, sành sỏi, tinh vi, té nhị; 2. thượng hâo hạng, hạng nhất, hạng một.